tungbui3005
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PAS
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PAS
95%
(1615pp)
AC
4 / 4
PAS
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
PAS
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(929pp)
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Training (29653.9 điểm)
hermann01 (3080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
contest (11197.3 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 800.0 / |
HSG THCS (2213.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1700.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
HSG THPT (1152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
CSES (9494.0 điểm)
Đề chưa ra (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giấc mơ | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
ABC (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |