tungbui3005
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PAS
2:57 p.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1330pp)
AC
13 / 13
PAS
8:25 a.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1173pp)
TLE
32 / 50
PAS
10:24 a.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(988pp)
AC
9 / 9
PAS
9:49 a.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
10 / 10
PAS
9:42 a.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
15 / 15
PAS
9:34 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
20 / 20
PAS
2:02 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
2 / 2
PAS
10:21 a.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (7081.3 điểm)
CSES (8513.2 điểm)
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (178.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 160.0 / 200.0 |
MAXMOD | 18.75 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 120.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 120.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (730.0 điểm)
HSG THPT (1152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Practice VOI (796.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 335.0 / 400.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 61.224 / 1000.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Giấc mơ | 0.36 / 1.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (11380.6 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Hợp Đồng | 450.0 / 1500.0 |