vasonguyen_vn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
PAS
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
AC
26 / 26
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1238pp)
TLE
21 / 25
PAS
63%
(953pp)
CSES (9869.7 điểm)
Training (46098.7 điểm)
contest (9100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
DHBB (7263.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Hội trường | 1400.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
hermann01 (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
THT Bảng A (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THCS (5009.7 điểm)
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Khác (2585.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THPT (7000.0 điểm)
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
vn.spoj (4841.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |