• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vasonguyen_vn

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PAS
1900pp
100% (1900pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PAS
1900pp
95% (1805pp)
Số tám may mắn
AC
50 / 50
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Xếp hàng mua vé
AC
10 / 10
C++20
1700pp
86% (1458pp)
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
AC
26 / 26
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++14
1600pp
77% (1238pp)
Cây khế
AC
100 / 100
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PAS
1600pp
70% (1117pp)
TWICE5
AC
84 / 84
PAS
1600pp
66% (1061pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
TLE
21 / 25
PAS
1512pp
63% (953pp)
Tải thêm...

CSES (9869.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /

Training (46098.7 điểm)

Bài tập Điểm
TWICE5 1600.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Nén xâu 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
candles 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
arr02 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) 1900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Đếm xâu con chung 1700.0 /
tongboi2 1300.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
sumarr 800.0 /
Số tám may mắn 1800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Số tận cùng 1400.0 /

contest (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /

DHBB (7263.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Hội trường 1400.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

Happy School (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /

hermann01 (1480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

THT Bảng A (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CPP Advanced 01 (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

HSG THCS (5009.7 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

Khác (2585.7 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THPT (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

THT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

vn.spoj (4841.7 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Biểu thức 1500.0 /

Practice VOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khế 1600.0 /

Đề chưa ra (1340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP 1000.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

HSG_THCS_NBK (140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team