Canuc80k
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(2200pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1760pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1194pp)
Các bài tập đã ra (9)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) | Đề chưa ra | 1800 |
Gói Bánh | HSG THPT | 2300 |
Các thùng nước | Đề chưa ra | 1800 |
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu | ABC | 1950 |
Giá trị lớn nhất | Đề chưa ra | 300 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | HSG THCS | 1200 |
Tổng bình phương trên cây | Training | 600p |
Doanh thu công ty | Đề chưa ra | 100 |
Dòng Chảy | Đề chưa ra | 1800 |
ABC (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu | 1950.0 / 1950.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (10862.6 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / 350.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 200.0 / 200.0 |
CSES (29993.9 điểm)
DHBB (30256.3 điểm)
Free Contest (3916.0 điểm)
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Hoán Vị Dễ Dàng | 400.0 / 400.0 |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (4289.1 điểm)
HSG THPT (2416.9 điểm)
Khác (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
chiaruong | 100.0 / 100.0 |
lqddiv | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Oẳn Tù Tì | 100.0 / 100.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Tổng các chữ số | 1500.0 / 1500.0 |
Olympic 30/4 (740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 340.0 / 1700.0 |
Practice VOI (9700.0 điểm)
THT (5390.0 điểm)
Training (28557.7 điểm)
vn.spoj (2900.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 675.0 / 900.0 |