Duckcoder
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:17 p.m. 14 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
8:05 p.m. 14 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
8:33 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(722pp)
WA
65 / 100
PY3
12:01 p.m. 4 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(223pp)
TLE
12 / 14
PY3
1:33 p.m. 4 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(209pp)
WA
70 / 100
C++20
4:13 p.m. 14 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(103pp)
TLE
14 / 100
PY3
10:49 a.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(78pp)
AC
10 / 10
PY3
8:39 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
6:04 p.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (564.0 điểm)
contest (538.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 100.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 112.0 / 800.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
Trực nhật | 192.857 / 300.0 |
hermann01 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 10.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 260.0 / 400.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (770.0 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (246.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 46.341 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (3400.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 100.0 / 100.0 |