Htannend
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
2 / 2
C++11
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
11 / 11
C++11
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(559pp)
WA
4 / 5
C++11
66%
(425pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(189pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1601.0 điểm)
Training (5848.2 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |