KimNgantran
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(902pp)
AC
900 / 900
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
2 / 2
PY3
63%
(504pp)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Training (3245.0 điểm)
HSG THCS (1.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1000.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Xin chào | 100.0 / |
Sắp xếp ba số | 100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
CSES (1257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1600.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
RLKNLTCB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Tích | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
Ước chung lớn nhất | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Lập trình Python (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đề chưa ra (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |