LMAOCCZZ
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++14
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
C++14
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
77%
(1315pp)
AC
12 / 12
C++14
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1008pp)
Training (49700.0 điểm)
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
CSES (31700.0 điểm)
contest (13871.4 điểm)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Khác (10005.0 điểm)
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
HSG THCS (10403.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (3130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
DHBB (3812.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 1400.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Ghim giấy | 1500.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |