• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

LMAOCCZZ

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++14
1900pp
100% (1900pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++14
1800pp
95% (1710pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++14
1700pp
90% (1534pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++14
1700pp
86% (1458pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
C++14
1700pp
81% (1385pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++14
1700pp
77% (1315pp)
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông
AC
12 / 12
C++14
1600pp
74% (1176pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++14
1600pp
70% (1117pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ)
AC
100 / 100
C++14
1600pp
66% (1061pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++14
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (49700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Kí Tự 1100.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số may mắn 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
GCD1 1500.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
BASIC SET 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /

hermann01 (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

CSES (31700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /

contest (13871.4 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Mới 1400.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Búp bê 1500.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /

CPP Advanced 01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số thất lạc 900.0 /

Khác (10005.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
Tổng Không 1500.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /
TĂNG BẢNG 2100.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1000.0 /

HSG THCS (10403.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

THT Bảng A (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT (3130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Vòng tay 1900.0 /

DHBB (3812.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số X 1400.0 /
Đèn led 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Ghim giấy 1500.0 /

Array Practice (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1400.0 /

Happy School (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn may mắn 1600.0 /

Cốt Phốt (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 1400.0 /

HSG THPT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team