Laungocbao
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++20
10:34 a.m. 26 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++20
10:39 a.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
6:10 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++20
12:40 a.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
6:49 p.m. 9 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
27 / 27
C++20
5:13 p.m. 19 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++20
2:27 p.m. 15 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(945pp)
contest (5300.0 điểm)
CSES (5700.0 điểm)
DHBB (2345.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Xóa chữ số | 145.5 / 800.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
GSPVHCUTE (2576.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 4.2 / 70.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 672.0 / 2100.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
THTBTQ22 Số chính phương | 1600.0 / 1600.0 |