Lo2d_040106
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
9:23 a.m. 12 Tháng 7, 2022
weighted 100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++14
9:04 p.m. 24 Tháng 2, 2022
weighted 95%
(1995pp)
AC
25 / 25
C++14
8:29 p.m. 17 Tháng 2, 2022
weighted 90%
(1895pp)
AC
13 / 13
C++14
8:30 p.m. 17 Tháng 2, 2022
weighted 86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++14
8:52 a.m. 19 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(1548pp)
AC
70 / 70
C++14
9:33 a.m. 25 Tháng 2, 2022
weighted 70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++14
1:28 p.m. 13 Tháng 4, 2022
weighted 63%
(1071pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (7750.0 điểm)
Cốt Phốt (2670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm điểm nguyên bất kỳ | 420.0 / 420.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
Giải phương trình tổng các ước | 400.0 / 400.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (24795.5 điểm)
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (5958.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (5800.0 điểm)
HSG THPT (2300.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Phương trình | 200.0 / 200.0 |
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (35362.0 điểm)
vn.spoj (3000.0 điểm)
VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |