Longnguyenn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(900pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(652pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(210pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(126pp)
Training (7200.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
ABC (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
THT Bảng A (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Cánh diều (600.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |