MinhMW10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
AC
2 / 2
PY3
90%
(1083pp)
TLE
15 / 20
C++14
86%
(836pp)
AC
8 / 8
SCAT
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(265pp)
TLE
2 / 10
PY3
63%
(202pp)
Training (8715.0 điểm)
hermann01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
HSG THCS (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Happy School (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
DHBB (2175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |