• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Pham_nga123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Không chia hết
AC
15 / 15
PY3
1500pp
100% (1500pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
86% (1029pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
81% (977pp)
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022)
AC
40 / 40
PY3
1000pp
77% (774pp)
Số cặp
AC
10 / 10
PY3
900pp
74% (662pp)
Số lần xuất hiện 1
AC
10 / 10
PY3
800pp
70% (559pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
800pp
66% (531pp)
Những chiếc tất
AC
7 / 7
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

Cánh diều (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /

Training (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Không chia hết 1500.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

CPP Advanced 01 (4980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

HSG THCS (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team