Pham_nga123
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
40 / 40
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cánh diều (9600.0 điểm)
Training (8300.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |