Tranngocson2006
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1800pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(929pp)
AC
45 / 45
C++17
63%
(819pp)
Training (34936.7 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
contest (7780.0 điểm)
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (4320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
HSG THCS (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
HSG THPT (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
DHBB (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |