Tranngocson2006
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(902pp)
AC
21 / 21
C++17
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(619pp)
WA
90 / 100
C++17
74%
(529pp)
TLE
50 / 100
C++17
70%
(419pp)
TLE
5 / 10
C++14
66%
(299pp)
WA
24 / 100
C++17
63%
(197pp)
Training (5715.5 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
contest (3066.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
minict08 | 200.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
HSG THPT (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
DHBB (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |