Tranngocson2006
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(950pp)
AC
21 / 21
C++17
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(652pp)
WA
90 / 100
C++17
77%
(557pp)
TLE
50 / 100
C++17
74%
(441pp)
TLE
5 / 10
C++14
70%
(314pp)
WA
24 / 100
C++17
66%
(207pp)
AC
45 / 45
C++17
63%
(189pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
contest (3066.0 điểm)
CPP Advanced 01 (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 180.0 / 200.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
minict08 | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
DHBB (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 240.0 / 300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (6915.5 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |