Vietdac2010
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++03
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PAS
90%
(1264pp)
TLE
5 / 9
C++20
86%
(1191pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(977pp)
AC
18 / 18
C++17
77%
(929pp)
AC
9 / 9
C++03
74%
(809pp)
AC
15 / 15
C++03
70%
(629pp)
AC
7 / 7
C++03
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(567pp)
Cánh diều (390.5 điểm)
contest (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 20.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 60.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
Đếm số nguyên tố #2 | 100.0 / 100.0 |
CSES (11097.2 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (496.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 80.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 16.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2916.7 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (9880.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 110.0 / 200.0 |