Viethung782009
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
3:32 p.m. 22 Tháng 2, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
9 / 9
C++20
2:41 p.m. 4 Tháng 4, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++20
8:18 a.m. 16 Tháng 3, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++20
2:08 p.m. 3 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
13 / 13
C++20
3:30 p.m. 4 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++20
3:32 p.m. 27 Tháng 3, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++20
3:01 p.m. 4 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++20
3:55 p.m. 3 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(133pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |