Yumesekai
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1534pp)
AC
18 / 18
C++17
86%
(1372pp)
AC
2 / 2
C++17
81%
(1303pp)
74%
(1176pp)
RTE
83 / 100
C++17
70%
(1101pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (8085.0 điểm)
CPP Advanced 01 (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 20.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (25200.0 điểm)
DHBB (1448.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà | 400.0 / 400.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / 300.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 748.0 / 1700.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1556.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 56.667 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Khác (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
THT (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh dấu bảng | 1120.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (12643.0 điểm)
Đề chưa ra (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |