amoxx
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(221pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(133pp)
WA
8 / 13
C++11
63%
(116pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (700.0 điểm)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 1000.0 / 1000.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (184.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 184.615 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (6120.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |