amoxx
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(838pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(730pp)
AC
100 / 100
C
63%
(504pp)
Training (20500.0 điểm)
Cánh diều (5600.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THCS (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |