bao10a11
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1173pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(662pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
Training (14500.0 điểm)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HSG THCS (8953.8 điểm)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |