cl_kimnht
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
3:59 p.m. 16 Tháng 6, 2022
weighted 100%
(900pp)
AC
50 / 50
PY3
3:47 p.m. 23 Tháng 6, 2022
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
2:48 p.m. 14 Tháng 6, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
20 / 20
PY3
3:59 p.m. 23 Tháng 6, 2022
weighted 86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
3:22 p.m. 23 Tháng 6, 2022
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
3:17 p.m. 23 Tháng 6, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
50 / 50
PY3
9:29 a.m. 18 Tháng 6, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
40 / 40
PY3
4:19 p.m. 23 Tháng 6, 2022
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
3:52 p.m. 23 Tháng 6, 2022
weighted 66%
(133pp)
AC
100 / 100
PY3
4:08 p.m. 21 Tháng 6, 2022
weighted 63%
(126pp)
ABC (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
THT Bảng A (700.0 điểm)
Training (2900.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |