cralxyuki
Phân tích điểm
WA
8 / 10
PY3
100%
(1120pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
IR
80 / 100
PY3
63%
(403pp)
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
CANDY BOXES | 250.0 / |
Training (5396.4 điểm)
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
THT Bảng A (1260.0 điểm)
ABC (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
contest (2506.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
CSES (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT-MOVE | 800.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / |
LOVE CASTLE | 150.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |