ducnghia08
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1800pp)
AC
8 / 8
C++20
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1625pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1544pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1467pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1260pp)
Training (28924.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 800.0 / |
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
DHBB (9000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1700.0 / |
Trung tâm mua sắm (DHBB 2021) | 2100.0 / |
THT (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
HSG THCS (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 2100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
vn.spoj (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 1700.0 / |
Số hiệu hoán vị | 1700.0 / |
Khác (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tổ hợp Ckn 1 | 2300.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
CSES (44000.0 điểm)
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |