ducnghia08
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
4:59 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
4:58 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(2375pp)
AC
15 / 15
C++20
5:00 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(2166pp)
AC
10 / 10
C++20
5:03 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(1972pp)
AC
7 / 7
C++20
5:03 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(1873pp)
AC
5 / 5
C++20
5:02 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(1780pp)
AC
3 / 3
C++20
5:04 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(1617pp)
AC
3 / 3
C++20
5:04 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(1536pp)
AC
3 / 3
C++20
5:04 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(1460pp)
AC
8 / 8
C++20
5:09 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 63%
(1324pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
CSES (46800.0 điểm)
DHBB (4200.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp Ckn | 200.0 / 400.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
THT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (5865.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |