ducnghia08
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(2166pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1972pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1873pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1780pp)
AC
3 / 3
C++20
74%
(1617pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(1536pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1460pp)
AC
8 / 8
C++20
63%
(1324pp)
Training (6215.0 điểm)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 100.0 / |
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
DHBB (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / |
Số 0 tận cùng | 300.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Trung tâm mua sắm (DHBB 2021) | 400.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / |
Đếm cặp | 1000.0 / |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / |
Khác (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tổ hợp Ckn 1 | 2200.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 800.0 / |
Xe đồ chơi | 800.0 / |
CSES (48100.0 điểm)
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / |