duongthanh
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
86%
(1458pp)
AC
13 / 13
PYPY
81%
(1385pp)
AC
30 / 30
C++20
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1128pp)
AC
14 / 14
PYPY
63%
(1008pp)
THT Bảng A (28890.0 điểm)
THT (28900.0 điểm)
contest (11500.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số | 1200.0 / |
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1700.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Training (11400.0 điểm)
HSG THCS (27900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Cánh diều (17600.0 điểm)
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |