• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

duongthanh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hồi văn (THT TP 2015)
AC
11 / 11
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015)
AC
13 / 13
PYPY
1700pp
81% (1385pp)
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Bài toán dcg
AC
10 / 10
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Bài toán cái túi
AC
100 / 100
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
66% (1128pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PYPY
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (28890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Số X2 1500.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /

THT (28900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Bài toán dcg 1700.0 /
Cỗ máy 100.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

contest (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Tìm chữ số thứ n 1500.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

CSES (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /

Training (11400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Cặp 1600.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Dãy số 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Dãy số vô tận 1600.0 /

HSG THCS (27900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
d e v g l a n 50.0 /

Đề chưa ra (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

Cánh diều (17600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /

Khác (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team