duygabaga
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1400pp)
TLE
5 / 9
C++11
95%
(1319pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(902pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(210pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(126pp)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Training (4920.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
contest (775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Chuỗi hạt nhiều màu | 1500.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
CSES (1388.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |