hoangmanhtan
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
C++14
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
C++14
74%
(1029pp)
AC
4 / 4
C++14
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(862pp)
AC
2 / 2
C++14
63%
(819pp)
Cánh diều (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 800.0 / |
Training (18600.0 điểm)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
CSES (3585.7 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Đếm #1 | 800.0 / |
Chênh lệch | 800.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |