hsg_du
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(760pp)
RTE
7 / 11
C++20
90%
(517pp)
AC
32 / 32
C++20
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(232pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(184pp)
TLE
14 / 20
C++20
70%
(147pp)
TLE
6 / 10
C++20
66%
(139pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
DHBB (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Training (5782.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |