huongthcsylvp7a2
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1059pp)
AC
2 / 2
C++14
77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(597pp)
AC
8 / 8
C++14
63%
(567pp)
Training (14100.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
contest (3842.9 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Happy School (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Giết Titan | 150.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Xóa k phần tử | 250.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
DHBB (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Đèn led | 300.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |