• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huutruongg

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Tổng bình phương
AC
16 / 16
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Đếm ước
AC
20 / 20
PY3
1500pp
86% (1286pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Tính tổng 03
AC
25 / 25
PY3
1400pp
77% (1083pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21)
AC
7 / 7
PY3
1400pp
66% (929pp)
FUTURE NUMBER 1
AC
100 / 100
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Cánh diều (6472.7 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /

HSG THCS (5251.4 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /

Training (24710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FUTURE NUMBER 3 1800.0 /
FUTURE NUMBER 4 1700.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
FUTURE NUMBER 5 1900.0 /
FUTURE NUMBER 6 1800.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Dải số 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

ICPC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /

CPP Advanced 01 (5040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Khác (10380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Game 1900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
chiaruong 1500.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

hermann01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

contest (4058.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /

Happy School (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

DHBB (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /

HSG THPT (5996.2 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team