huutruongg
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
3:31 p.m. 2 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
10:34 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(855pp)
IR
5 / 10
PY3
8:22 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
WA
25 / 100
PY3
3:26 p.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(305pp)
AC
100 / 100
PY3
9:56 p.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
7 / 7
PY3
3:21 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
9:31 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(210pp)
TLE
12 / 14
PY3
1:40 p.m. 10 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(171pp)
AC
10 / 10
PY3
2:48 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(126pp)
Cánh diều (809.1 điểm)
contest (775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 375.0 / 1500.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 80.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1557.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (1376.5 điểm)
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Training (3810.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |