mangodxd
Phân tích điểm
TLE
8 / 10
PY3
95%
(1368pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(796pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(693pp)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
CPP Basic 01 (17085.0 điểm)
Training (11800.0 điểm)
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cánh diều (12000.0 điểm)
HSG THCS (7780.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
ôn tập (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |