mangodxd
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
40 / 40
PY3
74%
(147pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
CPP Basic 01 (3705.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
THT (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1120.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (1510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm X | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chuẩn hóa tên riêng | 110.0 / 110.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / 100.0 |