mangodxd
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
TLE
7 / 10
PY3
77%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
CPP Basic 01 (5215.0 điểm)
Training (2060.0 điểm)
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Cánh diều (1500.0 điểm)
HSG THCS (2690.0 điểm)
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 10.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |