ngohoangminh20515

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(285pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(135pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(86pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(81pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
30 / 30
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (1588.0 điểm)
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cộng thời gian | 150.0 / 150.0 |
Trò chơi xếp diêm | 300.0 / 300.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 100.0 / 100.0 |
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Mua truyện | 100.0 / 100.0 |
Nén xâu | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Đếm dấu cách | 100.0 / 100.0 |