ngotruongan
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++11
100%
(1400pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1006pp)
TLE
15 / 21
C++11
74%
(893pp)
TLE
8 / 10
C++11
70%
(782pp)
AC
21 / 21
C++11
66%
(730pp)
Cánh diều (19204.0 điểm)
Training (6773.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Dãy số | 800.0 / |
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Đếm cặp | 1500.0 / |
Giá trị nhỏ nhất | 1700.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT Bảng A (3966.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
THT (6300.0 điểm)
CSES (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Permutations | Hoán vị | 1100.0 / |