nguyenducthailong

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
900 / 900
PY3
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(1372pp)
AC
4 / 4
C++20
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
contest (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (10320.0 điểm)
Training (17240.0 điểm)
THT Bảng A (5800.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Chia hết #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Phân tích #2 | 800.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |