nguyenhuy2206201
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(902pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(772pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(252pp)
Training (6050.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
HSG THCS (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 300.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số | 100.0 / |
Palindrome | 100.0 / |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |