nhuttoan
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
6:19 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1400pp)
TLE
7 / 10
PY3
2:24 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(998pp)
AC
10 / 10
PY3
10:00 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(902pp)
TLE
9 / 10
C++11
2:59 p.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(694pp)
AC
100 / 100
C++11
7:11 p.m. 22 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++11
4:57 p.m. 22 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
14 / 14
C++11
6:21 p.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(588pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / 100.0 |
contest (1178.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 80.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 48.0 / 800.0 |
CSES (1371.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 571.429 / 800.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (18.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 18.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 320.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 180.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 90.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (6180.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |