phamduyphuc606
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1600pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(1161pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(978pp)
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
HSG THCS (6041.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
một bài dễ | 1400.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
contest (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Mã Morse | 900.0 / |
Training (48740.0 điểm)
THT Bảng A (8600.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
hermann01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Khác (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 800.0 / |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 800.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |