snow
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1400pp)
AC
11 / 11
C++03
95%
(855pp)
AC
20 / 20
C++03
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(116pp)
AC
100 / 100
C++03
74%
(88pp)
AC
1 / 1
C++20
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(66pp)
AC
40 / 40
C++20
63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #4 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1000.0 điểm)
CPP Basic 02 (230.0 điểm)
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (393.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 93.333 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ước chung | 100.0 / 100.0 |
Khác (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 60.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (4670.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |