• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tavantri779

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa
AC
11 / 11
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++17
1800pp
95% (1710pp)
POWER
AC
10 / 10
C++17
1700pp
90% (1534pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++17
1700pp
86% (1458pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Query-Sum 2
AC
100 / 100
C++17
1700pp
77% (1315pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++17
1700pp
74% (1250pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++17
1600pp
70% (1117pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++17
1600pp
66% (1061pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++17
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (14490.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /

Cánh diều (20046.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Tìm chuỗi 800.0 /

CSES (24521.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /

HSG THCS (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /

Khác (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

contest (13370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Bắt cóc 2000.0 /

Training (30600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello again 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
maxle 1400.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
minge 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /

OLP MT&TN (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /

HSG THPT (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

THT (7440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Du lịch 1800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

vn.spoj (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Nước lạnh 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

CPP Basic 01 (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Swap 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Decode string #5 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 2 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /

8A 2023 (1157.1 điểm)

Bài tập Điểm
Từ an toàn 1800.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

hermann01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER 1700.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Counting sort 800.0 /

Happy School (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sơn 1000.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (465.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team