tavantri779
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
8:38 p.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++17
10:55 a.m. 23 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
3 / 3
C++17
3:45 p.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
2 / 2
C++17
6:41 p.m. 3 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
12 / 12
C++17
8:10 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
12 / 12
C++17
10:49 a.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
100 / 100
C++17
8:35 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(809pp)
AC
8 / 8
C++17
4:26 p.m. 26 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(768pp)
AC
9 / 9
C++17
10:22 a.m. 24 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(730pp)
AC
15 / 15
C++17
9:14 p.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(693pp)
8A 2023 (4.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 4.5 / 7.0 |
ABC (102.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (2594.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (5300.0 điểm)
CPP Basic 01 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Chuỗi kí tự | 10.0 / 10.0 |
CSES (15400.0 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Training (7993.7 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / 100.0 |