thanhdanhlqt

Phân tích điểm
TLE
5 / 7
PYPY
90%
(1225pp)
TLE
60 / 100
PY3
86%
(1029pp)
TLE
98 / 100
PYPY
81%
(957pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(851pp)
AC
1 / 1
PYPY
74%
(662pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(504pp)
Cánh diều (1600.0 điểm)
THT (3300.0 điểm)
THT Bảng A (4440.0 điểm)
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
contest (4890.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Training (4025.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
Khác (1475.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
CSES (1357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con | 1900.0 / |