thdXuanPhong

Phân tích điểm
WA
19 / 20
C++17
100%
(2090pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1235pp)
AC
2 / 2
C++17
90%
(1173pp)
AC
12 / 12
C++17
86%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(896pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(735pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(629pp)
AC
15 / 15
C++17
66%
(597pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(567pp)
contest (122.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị khác nhau | 22.0 / 1100.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (8380.0 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (2090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi bộ | 2090.0 / 2200.0 |
Training (8027.0 điểm)
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |