thdXuanPhong

Phân tích điểm
WA
19 / 20
C++17
100%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1629pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1466pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1029pp)
AC
25 / 25
C++17
70%
(908pp)
AC
2 / 2
C++17
66%
(862pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(756pp)
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Training (16600.0 điểm)
CSES (9880.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
contest (122.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / |
Đề chưa ra (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
THT (2090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi bộ | 2200.0 / |
hermann01 (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 100.0 / |
Practice VOI (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |