thdquangthai

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
18 / 18
C++20
90%
(1715pp)
AC
3 / 3
C++20
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1466pp)
AC
21 / 21
C++20
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1323pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1128pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(1071pp)
Training (50520.1 điểm)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
CSES (16500.0 điểm)
Đề chưa ra (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
contest (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
OLP MT&TN (2940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
HSG_THCS_NBK (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Practice VOI (1062.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 800.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cắt hoa (Bài 4 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1800.0 / |