• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thdquangthai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu
AC
5 / 5
C++20
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
AC
10 / 10
C++20
1800pp
95% (1710pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++20
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++20
1500pp
86% (1286pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++20
1400pp
81% (1140pp)
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh
AC
2 / 2
C++20
1300pp
77% (1006pp)
Chia kẹo 1
AC
25 / 25
C++20
1300pp
74% (956pp)
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I
AC
12 / 12
C++20
1200pp
70% (838pp)
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
AC
15 / 15
C++20
1100pp
66% (730pp)
CSES - Permutations | Hoán vị
AC
21 / 21
C++20
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

Training (14801.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
A cộng B 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Hello 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Khoảng cách 1000.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
square number 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Khu Rừng 1 200.0 /
Số thứ n 400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
arr01 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Tìm số 300.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Những chú ếch 350.0 /
Đếm cặp "hợp nhau" 600.0 /

CPP Advanced 01 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /

CSES (15700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1900.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /

Đề chưa ra (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các ước 800.0 /
Đường đi trên lưới 1000.0 /

contest (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng dãy con 100.0 /

OLP MT&TN (1060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 1900.0 /

HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Khác (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

HSG THPT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /

THT Bảng A (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /

Practice VOI (250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thằng bờm và Phú ông 400.0 /

CPP Basic 02 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 100.0 /

Happy School (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hoán Vị Lớn Nhỏ 100.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /

CPP Basic 01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chênh lệch 100.0 /

HSG THCS (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cắt hoa (Bài 4 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team