tkphuocnguyenthien
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:52 p.m. 26 Tháng 9, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
6:20 p.m. 26 Tháng 9, 2021
weighted 95%
(855pp)
AC
8 / 8
PY3
6:48 p.m. 1 Tháng 8, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
9 / 9
PY3
6:04 p.m. 6 Tháng 8, 2021
weighted 86%
(686pp)
AC
13 / 13
PY3
6:13 p.m. 31 Tháng 10, 2021
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
2:53 p.m. 6 Tháng 8, 2021
weighted 66%
(199pp)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1080.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (6470.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |