trangle
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1354pp)
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1083pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1029pp)
AC
18 / 18
PY3
70%
(838pp)
AC
18 / 18
C++17
66%
(796pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(693pp)
Training (10196.7 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CPP Basic 02 (363.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 10.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 100.0 / |
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
DSA03010 | 100.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Khác (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia K | 100.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
Tổng Không | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
CPP Basic 01 (3002.0 điểm)
CSES (9975.0 điểm)
contest (3984.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Đoạn con bằng k | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / |
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 100.0 / |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / |
HSG THPT (1340.0 điểm)
hermann01 (392.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |