trangle
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1315pp)
74%
(1250pp)
TLE
24 / 25
C++17
70%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1061pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(1008pp)
Training (32980.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4636.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 800.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
Sắp xếp chẵn lẻ | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
DSA03010 | 1500.0 / |
HSG THCS (9900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11000.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia K | 1500.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (10700.0 điểm)
CSES (11500.0 điểm)
contest (9176.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Cánh diều (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 800.0 / |
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 900.0 / |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
HSG THPT (8320.0 điểm)
hermann01 (3632.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
ôn tập (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |