trangle
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++17
100%
(1400pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1330pp)
AC
18 / 18
C++17
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
TLE
7 / 10
C++17
77%
(812pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(662pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
CPP Basic 01 (2302.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng ba số | 1.0 / 1.0 |
Tổng liên tiếp | 1.0 / 1.0 |
Ba lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (263.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 53.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (2425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 425.0 / 1700.0 |
HSG THCS (1995.5 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
Training (6139.8 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / 100.0 |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / 100.0 |