trankhanhlinh2009
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PAS
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1615pp)
AC
13 / 13
PAS
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
PAS
86%
(1286pp)
TLE
13 / 14
PAS
81%
(1210pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PAS
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PAS
63%
(882pp)
HSG THCS (2685.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CSES (12566.7 điểm)
Training (20332.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Cánh diều (4784.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (369.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |