trankhanhlinh2009
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1600pp)
AC
12 / 12
PAS
95%
(1330pp)
AC
13 / 13
PAS
90%
(1264pp)
AC
13 / 13
PAS
86%
(1115pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
AC
12 / 12
PAS
74%
(809pp)
AC
20 / 20
PAS
70%
(768pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(663pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(567pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (598.0 điểm)
contest (1729.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 96.0 / 100.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Saving | 800.0 / 800.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (11033.3 điểm)
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (778.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 278.571 / 300.0 |
HSG THPT (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (1586.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 586.667 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (7192.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |