tung1408
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
8:08 p.m. 17 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
16 / 16
C++14
10:54 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
15 / 15
C++14
10:15 a.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
5 / 5
C++14
6:09 p.m. 21 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++14
6:07 p.m. 21 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++14
6:15 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(619pp)
TLE
4 / 5
C++14
5:56 p.m. 17 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(470pp)
AC
10 / 10
C++14
6:17 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(349pp)
AC
100 / 100
C++14
6:01 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
CSES (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / 2500.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 70.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (360.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 94.0 / 100.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 166.667 / 200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (4560.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |