tuongghuy28
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
TLE
10 / 12
PY3
95%
(1504pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1222pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(1083pp)
74%
(956pp)
AC
13 / 13
PY3
70%
(908pp)
TLE
60 / 100
C++11
63%
(756pp)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (7518.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (7900.0 điểm)
CSES (11583.3 điểm)
DHBB (3475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Số zero tận cùng | 275.0 / 500.0 |
Tính tổng | 900.0 / 1800.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2388.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 888.0 / 1200.0 |
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi toạ độ | 1100.0 / 1100.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (3120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 600.0 / 1500.0 |
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Đổi chỗ chữ số | 840.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (6427.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |