vothinhuduyen
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
TLE
12 / 14
PY3
74%
(1008pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(862pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(819pp)
THT Bảng A (14345.4 điểm)
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Training (16500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
hermann01 (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
HSG THCS (12246.4 điểm)
contest (1938.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Kẹo | 1900.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |